Hóa chất keo tụ - PAC
1. Giới thiệu :
PAC (Poly Aluminium chloride) là loại phèn nhôm tồn tại ở dạng cao phân tử (polyme) với công thức phân tửlà [Al2(OH)nCl6-n]m. Hiện nay, PAC được sản xuất với số lượng lớn và được sử dụng rộng rãi ở các nước tiên tiến để thay thế cho phèn nhôm sunfat trong xử lý nước thải và nước sinh hoạt.
- Sản xuất tại China.
- Công dụng: chất keo tụ dùng trong xử lý nước cấp và nước thải.
- Thành phần hóa học cơ bản: polyaluminium chloride, có thêm chất khử trùng gốc clorin.
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá trị
|
Màu sắc | Bột màu trắng, vàng nghệ , vàng chanh | |
Tỷ trọng |
tấn/m3
| 0,90 – 0,95 |
Độ kiềm |
%
| 58 ± 2 |
Al2O3 |
%
| 30 ± 1 |
Cl- |
%
| 23 ± 1 |
pH (dung dịch 10%) | 4,2 – 4,4 | |
Các kim loại nặng | trong tiêu chuẩn cho phép | |
Đóng gói: bao 25kg | ||
Điều kiện bảo quản: trong bao bì thành phẩm, để nơi khô, thoáng mát. |
3. Ưu điểm :
- Hạn chế việc điều chỉnh pH nước nguồn như các loại phèn hiện đang sử dụng, do đó tiết kiệm liều lượng hóa chất (dùng để tăng độ kiềm) và các thiết bị đi kèm như thùng hóa chất và bơm định lượng.
- Liều lượng sử dụng thấp, bông cặn to dễ lắng.
- Giảm thể tích bùn.
- Tăng độ trong của nước sau lắng, kéo dài chu kỳ lọc và tăng chất lượng nước sau lọc.
- Không bị chảy nước hay vón cục sau khi mở bao bì.
4. So sánh với phèn nhôm Al2(SO4)3 :
- Hiệu quả lắng trong cao hơn 4 – 5 lần, thời gian keo tụ nhanh. Tăng độ trong của nước, kéo dài chu kỳ lọc, tăng chất lượng nước sau lọc.
- Ít làm biến động độ pH của nước.
- Không cần hoặc dùng rất ít chất trợ lắng, không cần các thiết bị và thao tác phức tạp.
- Không xảy ra hiện tượng đục trở lại khi cho quá liều lượng.
- Có khả năng loại bỏ các chất hữu cơ tan và không tan cùng kim loại nặng tốt hơn phèn sunfat.
- Giảm thể tích bùn khi xử lý.
- Liều lượng sử dụng thấp, bông cặn to, dễ lắng.
- Ít ăn mòn thiết bị.
- Khoảng hoạt động pH rộng (pH = 5 ÷ 8.5). Do đó ở pH này các ion kim loại nặng bị kết tủa và chìm xuống đáy hoặc bám vào các hạt keo tạo thành.
5. Hướng dẫn sử dụng :
- Pha chế thành dung dịch 5 - 10% và châm vào nước nguồn cần xử lý.
- Liều lượng dùng xử lý nước mặt: 1 – 10 g/m3 PAC tùy theo độ đục của nước thô.
- Liều lượng dùng xử lý nước thải (nhà máy giấy, dệt nhuộm, chế biến thủy hải sản, thực phẩm, lò mổ gia súc, nước thải sinh hoạt,…): 20 – 200 g/m3 tùy theo hàm lượng chất lơ lửng và tính chất của nước thải.
PAC có nhiều ưu điểm so với phèn nhôm sulfate và các loại phèn vô cơ khác như:
- Hiệu quả keo tụ và lắng trong gấp 4-5 lần. Tan tốt và nhanh trong nước.
- PAC ít làm thay đổi độ pH của nước nên không phải dùng vôi, kiềm để xử lý và do đó hạn chế ăn mòn thiết bị hơn.
- PAC không làm đục nước khi dùng thừa hoặc thiếu.
- PAC không cần (hoặc dùng rất ít) chất trợ keo tụ.
- Hàm lượng Al3+ dư trong nước nhỏ hơn so với khi dùng phèn nhôm sulfate.
- Khả năng loại bỏ các chất hữu cơ tan và không tan cùng các kim loại nặng tốt hơn.
- Không làm phát sinh hàm lượng SO42– trong nước thải sau xử lý là loại có độc tính đối với vi sinh vật.
- Liều lượng sử dụng thấp, bông keo to dễ lắng.
- Giảm thể tích bùn.